What is capsular contracture?
June 30, 2025
Capsular contracture is a condition that occurs exclusively after breast implant placement.
- Co thắt bao xơ là tình trạng chỉ xảy ra sau khi đặt túi ngực.
When a surgeon creates space for the implant, fibrous tissue naturally forms a capsule around it, often referred to as the "pocket."
- Khi bác sĩ phẫu thuật tạo không gian cho túi ngực, mô sợi tự nhiên sẽ hình thành một bao quanh túi ngực, thường được gọi là "túi."
This capsule serves as a protective layer that isolates the implant from surrounding tissue. In most cases, the tissue remains soft and pliable.
- Bao này đóng vai trò như một lớp bảo vệ, cô lập túi ngực khỏi mô xung quanh. Trong hầu hết các trường hợp, mô này vẫn mềm và dễ uốn.
However, in some patients, excessive fibroblast activity and disorganized tissue formation can lead to the development of dense, rigid scar tissue. This condition, known as capsular contracture, can occur after breast augmentation surgery and negatively affect both aesthetics and comfort.
- Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, hoạt động quá mức của nguyên bào sợi và sự hình thành mô không tổ chức có thể dẫn đến sự phát triển của mô sẹo dày đặc và cứng. Tình trạng này, được gọi là co thắt bao xơ, có thể xảy ra sau phẫu thuật nâng ngực và ảnh hưởng tiêu cực đến cả thẩm mỹ và sự thoải mái.
Detection
- Phát hiện
Breast implant manufacturers aim to create implants that feel soft and mimic the natural structure of breast tissue. Softness is a critical factor in determining the success of a breast augmentation procedure, making it essential for patients to monitor changes in breast firmness post-surgery.
- Các nhà sản xuất túi ngực nhằm tạo ra những túi ngực mềm và mô phỏng cấu trúc tự nhiên của mô ngực. Độ mềm là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công của quá trình nâng ngực, vì vậy bệnh nhân cần theo dõi sự thay đổi độ cứng của ngực sau phẫu thuật.
The surgeon used an Ultrasonic surgical scalpel to perform capsulectomy. Photo courtesy of Dr. Vu
- Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng dao mổ siêu âm để thực hiện cắt bỏ bao xơ. Ảnh do bác sĩ Vũ cung cấp
Typically, the breasts soften over a period of three months to one year following implant placement. By the one-year mark, the implants should feel nearly identical to the surrounding tissue.
- Thông thường, ngực sẽ mềm đi trong khoảng thời gian từ ba tháng đến một năm sau khi đặt túi ngực. Đến cuối năm đầu tiên, túi ngực nên cảm thấy gần như giống hệt với mô xung quanh.
If breast firmness persists between six months and a year, patients should self-examine regularly in both standing and lying positions, as early signs of capsular contracture (grades 1 or 2) can be subtle. In such cases, a high-resolution breast MRI is recommended for early detection.
- Nếu độ cứng của ngực vẫn tồn tại trong khoảng từ sáu tháng đến một năm, bệnh nhân nên tự kiểm tra thường xuyên ở cả tư thế đứng và nằm, vì các dấu hiệu sớm của co thắt bao xơ (cấp 1 hoặc 2) có thể rất nhẹ. Trong trường hợp này, nên sử dụng MRI ngực độ phân giải cao để phát hiện sớm.
In more advanced cases (grades 3 or 4), symptoms may include pain, sharp discomfort, and visible breast deformities. The breast may appear distorted, with asymmetrical projection, uneven inframammary folds, or irregular cleavage. In severe instances, the entire breast contour may become misshapen.
- Trong các trường hợp nặng hơn (cấp 3 hoặc 4), các triệu chứng có thể bao gồm đau, khó chịu sắc bén và biến dạng ngực có thể nhìn thấy. Ngực có thể bị méo mó, với sự nhô ra không đối xứng, nếp gấp dưới ngực không đều hoặc khe ngực không đều. Trong các trường hợp nghiêm trọng, toàn bộ đường viền ngực có thể bị biến dạng.
Below is insight from Dr. Ho Cao Vu on the causes, symptoms, and surgical procedures involved in treating capsular contracture through capsulectomy and pocket reconstruction.
- Dưới đây là những thông tin từ bác sĩ Hồ Cao Vũ về nguyên nhân, triệu chứng và các quy trình phẫu thuật liên quan đến điều trị co thắt bao xơ thông qua cắt bỏ bao xơ và tái tạo túi.
Capsular contracture may result from factors related to both the surgeon and the patient. Common causes include:
- Co thắt bao xơ có thể xuất phát từ các yếu tố liên quan đến cả bác sĩ phẫu thuật và bệnh nhân. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Creating an implant pocket that is too narrow for the implant size
- - Tạo túi ngực quá hẹp so với kích thước túi ngực
- Choosing implants too large for the patient's anatomy
- - Chọn túi ngực quá lớn so với cơ thể bệnh nhân
- Excessive bleeding or fluid buildup during surgery
- - Chảy máu quá mức hoặc tích tụ dịch trong quá trình phẫu thuật
- Failure to follow proper postoperative care protocols
- - Không tuân thủ đúng các quy trình chăm sóc sau phẫu thuật
In rare cases, capsular contracture may stem from an individual immune response to implanted materials.
- Trong các trường hợp hiếm hoi, co thắt bao xơ có thể xuất phát từ phản ứng miễn dịch cá nhân với các vật liệu được cấy ghép.
Double capsulectomy performed using the Ultrasonic Surgical Scalpel. Photo courtesy of Dr. Vu
- Cắt bỏ bao xơ đôi được thực hiện bằng dao mổ siêu âm. Ảnh do bác sĩ Vũ cung cấp
Narrow implant pocket design
- Thiết kế túi ngực hẹp
A pocket that is too tight or unevenly shaped can limit implant expansion, especially if it doesn't match the patient's chest anatomy (e.g., a protruding or sunken chest wall). Over time, tight corners or fibrous bands can exert pressure on the implant, leading to contracture.
- Một túi quá chật hoặc có hình dạng không đều có thể hạn chế sự mở rộng của túi ngực, đặc biệt nếu nó không phù hợp với cơ thể của bệnh nhân (ví dụ, ngực nhô ra hoặc lõm). Theo thời gian, các góc chật hoặc dải xơ có thể gây áp lực lên túi ngực, dẫn đến co thắt.
Tissue damage during surgery
- Tổn thương mô trong quá trình phẫu thuật
Aggressive surgical techniques or improper use of electrocautery can cause burns or tissue trauma, resulting in pain, hematoma or seroma, delayed healing, and eventual capsular contracture.
- Kỹ thuật phẫu thuật mạnh hoặc sử dụng không đúng cách của điện đốt có thể gây bỏng hoặc tổn thương mô, dẫn đến đau, tụ máu hoặc tụ dịch, chậm lành và cuối cùng là co thắt bao xơ.
Hematoma or seroma
- Tụ máu hoặc tụ dịch
Postoperative bleeding or fluid accumulation increases the risk of inflammation and stimulates excess collagen production. This response causes the body to encapsulate the fluid, leading to a stiff, fibrotic capsule.
- Chảy máu sau phẫu thuật hoặc tích tụ dịch làm tăng nguy cơ viêm và kích thích sản xuất collagen quá mức. Phản ứng này khiến cơ thể bao bọc dịch, dẫn đến bao xơ cứng.
Additionally, fluid pressure within the pocket can displace the implant and compress nearby tissue, worsening injury and scarring.
- Ngoài ra, áp lực dịch trong túi có thể làm dịch chuyển túi ngực và nén chặt mô xung quanh, làm trầm trọng thêm tổn thương và sẹo.
Postoperative care
- Chăm sóc sau phẫu thuật
Inadequate postoperative care is a major risk factor. Since every surgeon has different methods, patients must strictly adhere to individualized aftercare instructions to minimize complications.
- Chăm sóc sau phẫu thuật không đầy đủ là một yếu tố nguy cơ lớn. Vì mỗi bác sĩ có phương pháp khác nhau, bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật cá nhân hóa để giảm thiểu biến chứng.
Signs of capsular contracture
- Dấu hiệu của co thắt bao xơ
- Grade 1: Breast appears normal and feels soft; a slightly firm capsule may be felt while lying down.
- - Cấp 1: Ngực trông bình thường và cảm thấy mềm; có thể cảm nhận được bao hơi cứng khi nằm xuống.
- Grade 2: Breast appears normal but feels noticeably firmer to the touch, especially with applied pressure.
- - Cấp 2: Ngực trông bình thường nhưng cảm thấy cứng hơn rõ rệt khi chạm vào, đặc biệt khi áp dụng áp lực.
- Grade 3: Breast becomes firm and rounded due to contracture. The implant may shift, leading to deformities. Patients may experience dull pain and tightness.
- - Cấp 3: Ngực trở nên cứng và tròn do co thắt. Túi ngực có thể dịch chuyển, dẫn đến biến dạng. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau âm ỉ và căng thẳng.
- Grade 4: Breast is visibly distorted, asymmetrical, and painful. The capsule is severely contracted, causing ongoing discomfort.
- - Cấp 4: Ngực bị biến dạng rõ rệt, không đối xứng và đau. Bao bị co thắt nghiêm trọng, gây khó chịu liên tục.
Ruptured implant was explanted prior to capsulectomy. Photo courtesy of Dr. Vu
- Túi ngực bị vỡ đã được loại bỏ trước khi cắt bỏ bao xơ. Ảnh do bác sĩ Vũ cung cấp
High-resolution breast MRI is crucial for evaluating breast tissue, capsule integrity, implant condition, and detecting abnormalities. It offers more accurate results than traditional MRI, ultrasound, or X-ray, especially in cases involving ruptured or aged implants.
- MRI ngực độ phân giải cao rất quan trọng trong việc đánh giá mô ngực, độ nguyên vẹn của bao, tình trạng túi ngực và phát hiện các bất thường. Nó cung cấp kết quả chính xác hơn so với MRI truyền thống, siêu âm hoặc X-quang, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến túi ngực bị vỡ hoặc đã cũ.
MRI results help surgeons decide on the most appropriate surgical strategy for each patient.
- Kết quả MRI giúp bác sĩ phẫu thuật quyết định chiến lược phẫu thuật phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
Procedure: Implant removal and capsulectomy with ultrasonic surgical scalpel
- Quy trình: Loại bỏ túi ngực và cắt bỏ bao xơ bằng dao mổ siêu âm
Step 1: Conduct a high-resolution breast MRI to evaluate the implant, capsule, and surrounding tissue.
- Bước 1: Thực hiện MRI ngực độ phân giải cao để đánh giá túi ngực, bao và mô xung quanh.
Step 2: Screen for cancer risk and assess any implant-related damage.
- Bước 2: Sàng lọc nguy cơ ung thư và đánh giá bất kỳ tổn thương liên quan đến túi ngực.
Step 3: Perform a clinical examination and finalize a surgical plan addressing capsular contracture, implant rupture, displacement, or pocket complications. Determine whether a new implant is needed.
- Bước 3: Thực hiện khám lâm sàng và hoàn thiện kế hoạch phẫu thuật giải quyết co thắt bao xơ, vỡ túi ngực, dịch chuyển hoặc các biến chứng túi. Xác định xem có cần túi ngực mới hay không.
Step 4: Complete preoperative testing at a specialized general hospital. A standard implant removal takes 30–45 minutes. Complex cases may require longer anesthesia.
- Bước 4: Hoàn thành xét nghiệm trước phẫu thuật tại bệnh viện chuyên khoa. Việc loại bỏ túi ngực tiêu chuẩn mất khoảng 30–45 phút. Các trường hợp phức tạp có thể cần gây mê lâu hơn.
Step 5: Make a 3–3.5 cm incision (around the areola or in the inframammary fold), then use an ultrasonic surgical scalpel to access and inspect the implant.
- Bước 5: Tạo một vết mổ dài 3–3,5 cm (quanh quầng vú hoặc trong nếp gấp dưới ngực), sau đó sử dụng dao mổ siêu âm để tiếp cận và kiểm tra túi ngực.
Step 6: In cases of rupture or fluid presence, clean the pocket thoroughly. Cloudy fluid should be cultured and tested for antibiotic resistance.
- Bước 6: Trong trường hợp vỡ túi hoặc có dịch, làm sạch túi kỹ lưỡng. Dịch đục nên được nuôi cấy và kiểm tra kháng sinh.
Step 7: Excise the fibrous capsule using the ultrasonic scalpel. Send tissue samples for histopathological examination. Prepare a frozen section if malignancy is suspected.
- Bước 7: Loại bỏ bao xơ bằng dao mổ siêu âm. Gửi mẫu mô để xét nghiệm mô học. Chuẩn bị mẫu đông nếu nghi ngờ ác tính.
Step 8: Reconstruct the pocket (if a new implant is indicated), correcting pocket width, asymmetry, or displacement.
- Bước 8: Tái tạo túi (nếu cần túi ngực mới), chỉnh sửa độ rộng túi, sự không đối xứng hoặc dịch chuyển.
Step 9: Apply a compression garment. Patients undergoing basic implant removal and replacement may be discharged the same day. For capsulectomy or cases with significant tissue damage, drainage is required and an overnight hospital stay is recommended.
- Bước 9: Áp dụng trang phục nén. Bệnh nhân trải qua việc loại bỏ và thay thế túi ngực cơ bản có thể xuất viện trong cùng ngày. Đối với cắt bỏ bao xơ hoặc các trường hợp tổn thương mô đáng kể, cần đặt ống dẫn lưu và khuyến nghị nằm lại bệnh viện qua đêm.
Breast implant removal, capsulectomy, and re-implantation using an ultrasonic surgical scalpel are often minimally invasive. Many patients experience little to no downtime, require no pain medication or antibiotics, and can return home the same day.
- Việc loại bỏ túi ngực, cắt bỏ bao xơ và tái cấy ghép bằng dao mổ siêu âm thường ít xâm lấn. Nhiều bệnh nhân ít hoặc không có thời gian nghỉ dưỡng, không cần thuốc giảm đau hoặc kháng sinh và có thể về nhà trong cùng ngày.