Vietnam, Russia issue joint statement on major orientations for comprehensive strategic partnership in new period
May 11, 2025
Based on the outcomes of the official visit to Russia by Vietnam's Party General Secretary To Lam from May 8 -11, the two countries have issued a joint statement outlining major directions for the bilateral comprehensive strategic partnership in a new period of cooperation.
- Dựa trên kết quả chuyến thăm chính thức tới Nga của Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam Tô Lâm từ ngày 8-11 tháng 5, hai nước đã ra tuyên bố chung đề ra các định hướng lớn cho quan hệ đối tác chiến lược toàn diện song phương trong giai đoạn hợp tác mới.
The joint statement recognized the achievements Vietnam and Russia have attained over the course of 75 years of diplomatic relations across various fields, particularly in political dialogue, cooperation in defense-security, economy-trade, energy-oil-gas, education-training, and science-technology, people-to-people exchanges, as well as effective coordination and mutual support at international organizations and multilateral forums.
- Tuyên bố chung ghi nhận những thành tựu mà Việt Nam và Nga đã đạt được trong suốt 75 năm quan hệ ngoại giao trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong đối thoại chính trị, hợp tác quốc phòng-an ninh, kinh tế-thương mại, năng lượng-dầu khí, giáo dục-đào tạo, khoa học-công nghệ, giao lưu nhân dân, cũng như phối hợp hiệu quả và hỗ trợ lẫn nhau tại các tổ chức quốc tế và diễn đàn đa phương.
The document noted that these achievements provide a solid foundation and driving force for both sides to further consolidate, expand, and deepen their comprehensive strategic partnership in a substantive and effective manner, making it a model for cooperation in the new era.
- Tài liệu này lưu ý rằng những thành tựu này tạo nền tảng vững chắc và động lực cho cả hai bên tiếp tục củng cố, mở rộng và làm sâu sắc hơn quan hệ đối tác chiến lược toàn diện một cách thực chất và hiệu quả, biến nó thành một hình mẫu cho hợp tác trong thời đại mới.
On that basis, both sides expressed their determination to fully tap into the potential, advantages, and available opportunities for bilateral cooperation, preserve and strengthen their traditional friendship, and elevate the Vietnam-Russia comprehensive strategic partnership to a new level in terms of quality.
- Trên cơ sở đó, hai bên bày tỏ quyết tâm khai thác tối đa tiềm năng, lợi thế và cơ hội sẵn có cho hợp tác song phương, giữ gìn và tăng cường tình hữu nghị truyền thống, nâng quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam-Nga lên tầm cao mới về chất lượng.
The two sides stressed the need to continue to strengthen regular and substantive high-level political dialogue, as well as to pay attention to improving the effectiveness of existing cooperation mechanisms, particularly their intergovernmental committee on economy-trade and sci-tech cooperation, defense strategy dialogue, strategic dialogue, while establishing new dialogue mechanisms, promptly handling difficulties in bilateral cooperation.
- Hai bên nhấn mạnh cần tiếp tục tăng cường đối thoại chính trị cấp cao thường xuyên và thực chất, cũng như chú trọng nâng cao hiệu quả của các cơ chế hợp tác hiện có, đặc biệt là ủy ban liên chính phủ về hợp tác kinh tế-thương mại và khoa học-công nghệ, đối thoại chiến lược quốc phòng, thiết lập các cơ chế đối thoại mới, kịp thời xử lý các khó khăn trong hợp tác song phương.
They wished to expand relations between political parties and leaders of legislative bodies; and to continue to coordinate actions at international and regional inter-parliamentary forums.
- Họ mong muốn mở rộng quan hệ giữa các đảng chính trị và các lãnh đạo của các cơ quan lập pháp; và tiếp tục phối hợp hành động tại các diễn đàn quốc hội quốc tế và khu vực.
The two sides affirmed that defense-security cooperation continues to be an important pillar. Joint work in this field is not aimed against a third country and is completely in line with the principles and regulations of international law, contributing to ensuring security and sustainable development in the Asia-Pacific and the world. The pillar covers bilateral cooperation in international information security, biosafety promotion, mutual legal assistance in criminal matters involving information and communications technology, and responses to emergencies.
- Hai bên khẳng định hợp tác quốc phòng-an ninh tiếp tục là trụ cột quan trọng. Hợp tác trong lĩnh vực này không nhằm chống lại nước thứ ba và hoàn toàn phù hợp với các nguyên tắc và quy định của luật pháp quốc tế, đóng góp vào việc đảm bảo an ninh và phát triển bền vững ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương và thế giới. Trụ cột này bao gồm hợp tác song phương về an ninh thông tin quốc tế, thúc đẩy an toàn sinh học, trợ giúp pháp lý lẫn nhau trong các vấn đề hình sự liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông, và ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
The two sides also stressed the need to make the most of potentials and opportunities to promote economic and trade cooperation, first of all in trade, investment, finance and credit, in accordance with international law and the laws of the two countries, ensuring a balanced trade and diversifying non-competing export items in each other’s markets. They support the organization of negotiations between the Eurasian Economic Union (EAEU) and Vietnam on issues of increasing exports, as well as removing technical barriers in bilateral trade.
- Hai bên cũng nhấn mạnh cần tận dụng tối đa tiềm năng và cơ hội để thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại, trước hết là trong lĩnh vực thương mại, đầu tư, tài chính và tín dụng, phù hợp với luật pháp quốc tế và luật pháp của hai nước, đảm bảo thương mại cân bằng và đa dạng hóa các mặt hàng xuất khẩu không cạnh tranh trong thị trường của nhau. Họ ủng hộ việc tổ chức các cuộc đàm phán giữa Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU) và Việt Nam về các vấn đề tăng xuất khẩu, cũng như loại bỏ các rào cản kỹ thuật trong thương mại song phương.
The joint statement highlighted the need to expand and diversify investment areas from Vietnam into Russia and from Russia into Vietnam; both are ready to facilitate and support Vietnamese and Russian businesses in promoting direct cooperation and implementing projects in fields such as mineral exploitation and processing, industry, agriculture, machinery manufacturing and energy, science and technology, digital transformation, and information technology.
- Tuyên bố chung nhấn mạnh cần mở rộng và đa dạng hóa các lĩnh vực đầu tư từ Việt Nam vào Nga và từ Nga vào Việt Nam; cả hai sẵn sàng tạo điều kiện và hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam và Nga trong việc thúc đẩy hợp tác trực tiếp và thực hiện các dự án trong các lĩnh vực như khai thác và chế biến khoáng sản, công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất máy móc và năng lượng, khoa học và công nghệ, chuyển đổi số, và công nghệ thông tin.
The two sides agreed to strengthen collaboration in the energy and oil - gas industries, including Russia’s supply and processing of crude oil and liquefied gas for Vietnam. Both sides are willing to explore the possibility of constructing new power plants and modernizing existing factories.
- Hai bên nhất trí tăng cường hợp tác trong các ngành năng lượng và dầu khí, bao gồm cung cấp và chế biến dầu thô và khí hóa lỏng từ Nga cho Việt Nam. Cả hai bên sẵn sàng khám phá khả năng xây dựng các nhà máy điện mới và hiện đại hóa các nhà máy hiện có.
The leaders of the two countries support the creation of favorable conditions for the expansion of operations of Vietnamese oil and gas enterprises in Russia and Russian oil and gas enterprises on the continental shelf of Vietnam, in accordance with the laws of Vietnam, Russia and international law, including the 1982 United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS).
- Lãnh đạo hai nước ủng hộ việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hoạt động của các doanh nghiệp dầu khí Việt Nam tại Nga và các doanh nghiệp dầu khí Nga trên thềm lục địa của Việt Nam, phù hợp với luật pháp của Việt Nam, Nga và luật pháp quốc tế, bao gồm Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
They also stressed the need to promote cooperation in the development of renewable and clean energy. The two sides agreed to promptly negotiate and sign intergovernmental agreements on the construction of nuclear power plants in Vietnam, ensuring the application of advanced technology and strict compliance with regulations on nuclear and radiation safety serving socio-economic development.
- Họ cũng nhấn mạnh cần thúc đẩy hợp tác phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Hai bên nhất trí đàm phán và ký kết các hiệp định liên chính phủ về xây dựng các nhà máy điện hạt nhân tại Việt Nam, đảm bảo ứng dụng công nghệ tiên tiến và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hạt nhân và bức xạ phục vụ phát triển kinh tế-xã hội.
Vietnam and Russia also agreed to strengthen close and effective cooperation in the fields of mining industry, transport, shipbuilding and machinery manufacturing, railway modernization, and the expansion of transport corridors between the two countries to boost trade and investment.
- Việt Nam và Nga cũng nhất trí tăng cường hợp tác chặt chẽ và hiệu quả trong các lĩnh vực công nghiệp khai khoáng, giao thông vận tải, đóng tàu và sản xuất máy móc, hiện đại hóa đường sắt, và mở rộng các hành lang vận tải giữa hai nước để thúc đẩy thương mại và đầu tư.
The two sides affirmed their shared interest in strengthening cooperation in science and technology, education and training, and the development of high-quality human resources across sectors, to best serve the development process. Both agreed to designate 2026 as the year of scientific and educational cooperation.
- Hai bên khẳng định sự quan tâm chung trong việc tăng cường hợp tác về khoa học và công nghệ, giáo dục và đào tạo, và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong các ngành, để phục vụ tốt nhất quá trình phát triển. Cả hai nhất trí chọn năm 2026 là năm hợp tác khoa học và giáo dục.
They also affirmed their readiness to support expanded coordination aimed at advancing the proactive agenda of the Vietnam–Russia comprehensive strategic partnership in the global information space, while encouraging the expansion of cooperation between their ministries, sectors, and localities. They supported greater people-to-people exchanges and growing tourism cooperation by increasing the number of regular and charter direct flights between the two countries, as well as simplifying travel procedures for their citizens.
- Họ cũng khẳng định sẵn sàng hỗ trợ mở rộng phối hợp nhằm thúc đẩy chương trình nghị sự chủ động của quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam-Nga trong không gian thông tin toàn cầu, đồng thời khuyến khích mở rộng hợp tác giữa các bộ, ngành và địa phương của hai nước. Họ ủng hộ tăng cường giao lưu nhân dân và hợp tác du lịch bằng cách tăng số lượng các chuyến bay trực tiếp thường xuyên và thuê chuyến giữa hai nước, cũng như đơn giản hóa thủ tục đi lại cho công dân của họ.
The Vietnamese side expressed its readiness to promote cooperation in the field of healthcare, including the training of medical personnel and scientific research in the medical sector, as well as to discuss the recognition of pharmaceutical certificates issued by Russia and the member states of the EAEU, in accordance with Vietnamese law and international treaties to which Vietnam is a party.
- Phía Việt Nam bày tỏ sẵn sàng thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực y tế, bao gồm đào tạo nhân sự y tế và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực y tế, cũng như thảo luận về việc công nhận các chứng chỉ dược phẩm do Nga và các quốc gia thành viên EAEU cấp, phù hợp với luật pháp Việt Nam và các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Both sides affirmed their willingness to continue discussions on migration issues and to facilitate favorable conditions for Vietnamese citizens living, working, and studying in Russia, as well as for Russian citizens in Vietnam.
- Cả hai bên khẳng định sẵn sàng tiếp tục thảo luận về các vấn đề di cư và tạo điều kiện thuận lợi cho công dân Việt Nam sống, làm việc và học tập tại Nga, cũng như cho công dân Nga tại Việt Nam.
Regarding major orientations for cooperation on the international arena, both sides were committed to supporting a fair and sustainable multipolar world order, while pursuing international cooperation on the basis of mutual benefit, fairness and respect.
- Về các định hướng lớn cho hợp tác trên trường quốc tế, hai bên cam kết ủng hộ một trật tự thế giới đa cực công bằng và bền vững, đồng thời theo đuổi hợp tác quốc tế trên cơ sở lợi ích song phương, công bằng và tôn trọng lẫn nhau.
They affirmed that every country has the right to determine its own development model and political, economic, and social institutions in accordance with national conditions and the will of its people.
- Họ khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự quyết định mô hình phát triển và các thể chế chính trị, kinh tế và xã hội của mình phù hợp với điều kiện quốc gia và ý chí của nhân dân mình.
Vietnam and Russia expressed strong support for building a security architecture on the Eurasian continent based on the principles of equality and indivisibility, ensuring peace, stability, and development for all countries on the continent.
- Việt Nam và Nga bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với việc xây dựng một kiến trúc an ninh trên lục địa Á-Âu dựa trên các nguyên tắc bình đẳng và không thể chia cắt, đảm bảo hòa bình, ổn định và phát triển cho tất cả các quốc gia trên lục địa.
The two nations vowed to continue close coordination at the United Nations and other multilateral organizations, stay ready to step up the international community’s efforts in coping with traditional and non-traditional security challenges. This includes cooperation in information and communications technology (ICT) security and coping with emerging risks in artificial intelligence (AI) as part of broader ICT security concerns, terrorism and terrorist financing.
- Hai quốc gia cam kết tiếp tục phối hợp chặt chẽ tại Liên hợp quốc và các tổ chức đa phương khác, sẵn sàng đẩy mạnh nỗ lực của cộng đồng quốc tế trong việc đối phó với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống. Điều này bao gồm hợp tác về an ninh công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và đối phó với các rủi ro mới nổi trong trí tuệ nhân tạo (AI) như một phần của các mối quan tâm an ninh ICT rộng lớn hơn, khủng bố và tài trợ khủng bố.
They also reiterated their support for global efforts on arms control, disarmament, and the non-proliferation of weapons of mass destruction, striving for a world free of such weaponry.
- Họ cũng nhắc lại sự ủng hộ đối với các nỗ lực toàn cầu về kiểm soát vũ khí, giải trừ quân bị, và không phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt, phấn đấu vì một thế giới không có vũ khí như vậy.
The two sides affirmed dedication to addressing climate change, upholding the goals, principles, and core elements of the 1992 United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC) and the 2015 Paris Agreement.
- Hai bên khẳng định sự cống hiến trong việc đối phó với biến đổi khí hậu, tôn trọng các mục tiêu, nguyên tắc và các yếu tố cốt lõi của Công ước Khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu năm 1992 (UNFCCC) và Hiệp định Paris năm 2015.
Ongoing cooperation in protecting and promoting human rights based on equality, mutual respect, the UN Charter, international law, and each country's national laws were also highlighted.
- Hợp tác liên tục trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền dựa trên sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau, Hiến chương Liên hợp quốc, luật pháp quốc tế và luật pháp quốc gia của mỗi nước cũng được nêu bật.
Stressing regional cooperation, they agreed on the need to bolster joint efforts in Asia–Pacific to build an inclusive, open, and transparent regional security framework.
- Nhấn mạnh hợp tác khu vực, họ nhất trí về sự cần thiết phải tăng cường nỗ lực chung ở châu Á-Thái Bình Dương để xây dựng một khung an ninh khu vực toàn diện, mở và minh bạch.
The two nations reaffirmed the universality and integrity of the 1982 United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) as the legal framework governing all activities at seas and oceans. They underscored the need to preserve the convention’s integrity and its central role in fostering cooperation at international regional and national levels.
- Hai quốc gia tái khẳng định tính phổ quát và toàn vẹn của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) là khung pháp lý điều chỉnh tất cả các hoạt động trên biển và đại dương. Họ nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ tính toàn vẹn của công ước và vai trò trung tâm của nó trong việc thúc đẩy hợp tác ở cấp độ quốc tế, khu vực và quốc gia.
The two sides agreed to coordinate to ensure security, safety, freedom of navigation, aviation and trade; support restraint, not use force or threat to use force and resolve disputes by peaceful means in accordance with the principles of the United Nations Charter and international law, including the 1982 UNCLOS.
- Hai bên nhất trí phối hợp để đảm bảo an ninh, an toàn, tự do hàng hải, hàng không và thương mại; ủng hộ kiềm chế, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình phù hợp với các nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế, bao gồm UNCLOS 1982.
The Russian side supports the full and effective implementation of the 2002 Declaration on the Conduct of Parties in the East Sea (DOC) and welcomes efforts to contribute to creating a favorable environment for the negotiation process of an effective, substantive Code of Conduct in the East Sea (COC) in accordance with international law, including the 1982 UNCLOS.
- Phía Nga ủng hộ việc thực hiện đầy đủ và hiệu quả Tuyên bố về Ứng xử của các Bên ở Biển Đông (DOC) năm 2002 và hoan nghênh các nỗ lực đóng góp vào việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho quá trình đàm phán một Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC) hiệu quả và thực chất theo luật pháp quốc tế, bao gồm UNCLOS 1982.
Russia reiterated its support for ASEAN’s central role in the regional architecture of the Asia–Pacific and upheld the values and principles of the Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia (TAC) signed on February 24, 1976.
- Nga tái khẳng định sự ủng hộ đối với vai trò trung tâm của ASEAN trong kiến trúc khu vực của châu Á-Thái Bình Dương và tôn trọng các giá trị và nguyên tắc của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký ngày 24 tháng 2 năm 1976.
The two sides pledged to deepen the ASEAN–Russia Strategic Partnership, promoting comprehensive, practical, and mutually beneficial cooperation in ICT, counter-terrorism, fight against transnational crime, sci-tech, education-training, and human resource development.
- Hai bên cam kết làm sâu sắc hơn quan hệ Đối tác Chiến lược ASEAN-Nga, thúc đẩy hợp tác toàn diện, thực tiễn và đôi bên cùng có lợi trong các lĩnh vực ICT, chống khủng bố, chống tội phạm xuyên quốc gia, khoa học-công nghệ, giáo dục-đào tạo, và phát triển nguồn nhân lực.
They supported stronger regional economic integration and inter-regional connectivity initiatives, including the Greater Eurasian Partnership project, and exploring the potential for economic cooperation between ASEAN and the Eurasian Economic Union (EAEU), and furthering coordination between ASEAN and the Shanghai Cooperation Organization (SCO).
- Họ ủng hộ mạnh mẽ việc hội nhập kinh tế khu vực và các sáng kiến kết nối liên khu vực, bao gồm dự án Đối tác Á-Âu Lớn hơn, và khám phá tiềm năng hợp tác kinh tế giữa ASEAN và Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU), đồng thời tăng cường phối hợp giữa ASEAN và Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
The two sides plan to step up cooperation within the Asia-Pacific Economic Cooperation (APEC) forum and various regional inter-parliamentary mechanisms.
- Hai bên có kế hoạch tăng cường hợp tác trong khuôn khổ Diễn đàn Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) và các cơ chế liên nghị viện khu vực khác nhau.
In conclusion, the two side affirmed that the official visit to Russia by General Secretary To Lam and his attendance at the 80th anniversary of Victory in the Great Patriotic War marked a significant milestone and a new historical chapter in the enduring relationship between Vietnam and Russia.
- Kết luận, hai bên khẳng định chuyến thăm chính thức tới Nga của Tổng Bí thư Tô Lâm và việc ông tham dự lễ kỷ niệm 80 năm chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại đánh dấu một dấu mốc quan trọng và một chương lịch sử mới trong mối quan hệ bền chặt giữa Việt Nam và Nga.