Coexisting with AI in the era of Education 4.0

  • Chung sống với trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên Giáo dục 4.0

January 07, 2025

The question of how much AI should be allowed in education, particularly at the university level, has become a hot topic of debate within the global education community.

  • Câu hỏi về mức độ cho phép của AI trong giáo dục, đặc biệt là ở cấp đại học, đã trở thành một đề tài nóng bỏng trong cộng đồng giáo dục toàn cầu.

Lack of clear regulations

  • Thiếu các quy định rõ ràng

The integration of artificial intelligence (AI) into education has garnered significant public and media interest. Whether and how AI should be appropriately utilized remain contentious issues, with diverse opinions leading to varied practices worldwide.

  • Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào giáo dục đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ công chúng và truyền thông. Việc liệu và làm thế nào để sử dụng AI một cách thích hợp vẫn còn là những vấn đề gây tranh cãi, với các quan điểm đa dạng dẫn đến các thực hành khác nhau trên toàn thế giới.

While programs like the International Baccalaureate (IB) permit limited AI usage for assignments and dissertations, many countries express concerns about students overly relying on AI tools. Consequently, over 30,000 schools globally employ AI detection tools such as Turnitin, ZeroGPT, WinstonAI, and Copyleaks to identify AI-generated work and impose penalties. However, the effectiveness of these tools remains a matter of debate.

  • Trong khi các chương trình như Tú tài quốc tế (IB) cho phép sử dụng AI hạn chế cho các bài tập và luận văn, nhiều quốc gia lo ngại về việc học sinh dựa quá nhiều vào các công cụ AI. Do đó, hơn 30.000 trường học trên toàn cầu sử dụng các công cụ phát hiện AI như Turnitin, ZeroGPT, WinstonAI và Copyleaks để xác định công việc do AI tạo ra và áp dụng hình phạt. Tuy nhiên, hiệu quả của các công cụ này vẫn còn là vấn đề tranh luận.

Research by Associate Professor Mike Perkins, Head of the Centre for Research and Innovation (CRI) at British University Vietnam (BUV), reveals that while AI detection tools flagged 91% of submissions as AI-generated, only 54.8% were accurately identified, and 54.5% were reported for academic misconduct. These findings underscore the challenges of detecting advanced AI-generated content and interpreting AI detector results effectively.

  • Nghiên cứu của Phó Giáo sư Mike Perkins, Trưởng Trung tâm Nghiên cứu và Đổi mới (CRI) tại Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV), cho thấy rằng mặc dù các công cụ phát hiện AI đã gắn cờ 91% các bài nộp là do AI tạo ra, chỉ có 54,8% được xác định chính xác, và 54,5% bị báo cáo vi phạm học thuật. Những phát hiện này nhấn mạnh những thách thức trong việc phát hiện nội dung do AI tiên tiến tạo ra và việc giải thích kết quả của các công cụ phát hiện AI một cách hiệu quả.

In many places around the world, students are prohibited from using AI in their studies. Photo courtesy of BUV

In many places around the world, students are prohibited from using AI in their studies. Photo courtesy of BUV

  • Ở nhiều nơi trên thế giới, học sinh bị cấm sử dụng AI trong việc học. Ảnh: BUV cung cấp

In Vietnam, AI tools like ChatGPT remain in a "grey area" as most universities lack specific regulations for their use in learning and research. Although institutions acknowledge AI's potential to support students, concerns linger over the reliability of verification methods and the development of fair monitoring mechanisms.

  • Tại Việt Nam, các công cụ AI như ChatGPT vẫn nằm trong "vùng xám" vì hầu hết các trường đại học thiếu các quy định cụ thể về việc sử dụng chúng trong học tập và nghiên cứu. Mặc dù các tổ chức công nhận tiềm năng của AI trong việc hỗ trợ học sinh, vẫn còn những lo ngại về độ tin cậy của các phương pháp xác minh và việc phát triển các cơ chế giám sát công bằng.

Reliability of AI detection tools

  • Độ tin cậy của các công cụ phát hiện AI

Evidence suggests that AI detection tools are not foolproof and can be bypassed with simple techniques, raising fairness concerns. For instance, ZeroGPT demonstrated a high error rate for Vietnamese content.

  • Bằng chứng cho thấy rằng các công cụ phát hiện AI không hoàn toàn chính xác và có thể bị vượt qua bằng các kỹ thuật đơn giản, gây ra các mối lo ngại về tính công bằng. Chẳng hạn, ZeroGPT đã cho thấy tỷ lệ lỗi cao đối với nội dung tiếng Việt.

A study published in the International Journal of Educational Technology in Higher Educationa top-tier journalconducted by Perkins and BUV students Vu Hai Binh and Khuat Quang Huy, revealed that AI detection tools were only 39.5% accurate for unedited AI-generated content, dropping to 22.1% after minor user edits.

  • Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Quốc tế về Công nghệ Giáo dục trong Giáo dục Đại học—một tạp chí hàng đầu—do Perkins và các sinh viên BUV là Vũ Hải Bình và Khuất Quang Huy thực hiện, đã tiết lộ rằng các công cụ phát hiện AI chỉ chính xác 39,5% đối với nội dung chưa chỉnh sửa do AI tạo ra, giảm xuống còn 22,1% sau khi người dùng thực hiện các chỉnh sửa nhỏ.

Associate Professor Mike Perkins, Head of CRI and Head of Generative AI Academic Research Cluster (GenAI-ARC) at BUV. Photo courtesy of BUV

Associate Professor Mike Perkins, Head of CRI and Head of Generative AI Academic Research Cluster (GenAI-ARC) at BUV. Photo courtesy of BUV

  • Phó Giáo sư Mike Perkins, Trưởng CRI và Trưởng nhóm Nghiên cứu Học thuật về AI Tạo sinh (GenAI-ARC) tại BUV. Ảnh: BUV cung cấp

Perkins emphasized the ease with which these tools can be manipulated through simple techniques, such as introducing errors to make AI-generated content appear more human-like. He stressed the need for caution when relying on these tools for academic verification, especially given AI's rapid advancement.

  • Perkins nhấn mạnh sự dễ dàng mà các công cụ này có thể bị thao túng thông qua các kỹ thuật đơn giản, chẳng hạn như giới thiệu lỗi để làm cho nội dung do AI tạo ra trông giống như của con người. Ông nhấn mạnh cần thận trọng khi dựa vào các công cụ này để xác minh học thuật, đặc biệt trong bối cảnh AI phát triển nhanh chóng.

Empowering control

  • Tăng cường kiểm soát

To address these challenges, Perkins recommends using the AI Assessment Scale (AIAS), a comprehensive framework developed by him and his colleagues. The AIAS features five levels of AI usage, from "No AI usage" to "AI Collaboration," enabling students to use AI tools within defined parameters.

  • Để giải quyết những thách thức này, Perkins đề xuất sử dụng Thang đo Đánh giá AI (AIAS), một khung toàn diện được phát triển bởi ông và các đồng nghiệp. AIAS có năm mức độ sử dụng AI, từ "Không sử dụng AI" đến "Hợp tác với AI," cho phép học sinh sử dụng các công cụ AI trong các giới hạn đã xác định.

Lecturers can adjust the permissible level of AI usage based on subject requirements. Pilot results indicate that the AIAS significantly reduces AI-related cheating and shifts educators' focus from policing AI usage to guiding ethical and responsible use.

  • Giảng viên có thể điều chỉnh mức độ cho phép sử dụng AI dựa trên yêu cầu của môn học. Kết quả thí điểm cho thấy AIAS giảm đáng kể gian lận liên quan đến AI và chuyển trọng tâm của nhà giáo dục từ việc kiểm soát sử dụng AI sang hướng dẫn sử dụng có đạo đức và trách nhiệm.

The AIAS is a way for educators to empower students, enabling them to control the use of AI in learning effectively. Graphic by BUV

The AIAS is a way for educators to empower students, enabling them to control the use of AI in learning effectively. Graphic by BUV

  • AIAS là một cách để các nhà giáo dục trao quyền cho học sinh, cho phép họ kiểm soát việc sử dụng AI trong học tập một cách hiệu quả. Đồ họa: BUV

The AIAS framework is globally recognized, translated into 13 languages, and implemented in countries like the USA, UK, Australia, and Malaysia. It has been featured at UNESCO Digital Learning Week, QS Higher Ed Summit Asia Pacific and won the Best Paper Award for 2024 in the Journal of University Teaching and Learning Practice.

  • Khung AIAS được công nhận toàn cầu, dịch sang 13 ngôn ngữ và được triển khai tại các quốc gia như Mỹ, Anh, Australia và Malaysia. Nó đã được giới thiệu tại Tuần lễ Học tập Số UNESCO, Hội nghị Thượng đỉnh QS Higher Ed Châu Á Thái Bình Dương và giành Giải thưởng Bài báo Xuất sắc nhất năm 2024 của Tạp chí Thực hành Giảng dạy và Học tập Đại học.

In Vietnam, BUV is leading the application of the AIAS, helping students understand AI's scope in their work and simplifying lecturers' evaluation processes. Its success at BUV demonstrates that AI can be integrated into education effectively. Encouraging students to "coexist" with AI, rather than prohibiting it, aligns with the ethos of the 4.0 technology era.

  • Tại Việt Nam, BUV đang dẫn đầu việc áp dụng AIAS, giúp học sinh hiểu rõ phạm vi của AI trong công việc của họ và đơn giản hóa quá trình đánh giá của giảng viên. Thành công của AIAS tại BUV cho thấy rằng AI có thể được tích hợp vào giáo dục một cách hiệu quả. Khuyến khích học sinh "chung sống" với AI, thay vì cấm đoán, phù hợp với tinh thần của kỷ nguyên công nghệ 4.0.

When used ethically and under guidance, AI tools can enhance students' learning experiences, making them valuable allies in modern education.

  • Khi được sử dụng một cách có đạo đức và dưới sự hướng dẫn, các công cụ AI có thể nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh, biến chúng thành những trợ thủ quý giá trong giáo dục hiện đại.
View the original post here .